Có 4 kết quả:
搅和 jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ • 攪和 jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ • 繳獲 jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ • 缴获 jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ
jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ [jiǎo huo ㄐㄧㄠˇ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
trộn, pha, hoà
Bình luận 0
jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ [jiǎo huo ㄐㄧㄠˇ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
trộn, pha, hoà
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capture
(2) to seize
(2) to seize
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capture
(2) to seize
(2) to seize
Bình luận 0