Có 4 kết quả:

搅和 jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ攪和 jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ繳獲 jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ缴获 jiǎo huò ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄛˋ

1/4

Từ điển phổ thông

trộn, pha, hoà

Từ điển phổ thông

trộn, pha, hoà

Từ điển Trung-Anh

(1) to capture
(2) to seize

Từ điển Trung-Anh

(1) to capture
(2) to seize